Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giấm giúi


[giấm giúi]
Sly (something, into someone's hands).
Do (something) stealthily.
Giấm giúi buôn lậu
To deal stealthily in contraband goods.



Sly (something, into someone's hands)
Do (something) stealthily
Giấm giúi buôn lậu To deal stealthily in contraband goods


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.